1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discriminating relay

discriminating relay

Điện
  • rơle chọn lọc
  • rơle phân biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận