Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discriminant
discriminant
/dis"kriminənt/
Danh từ
toán học
biệt số; biệt chức
Kỹ thuật
biệt số
biệt thức
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận