Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discretionary time
discretionary time
Kinh tế
thời gian làm việc tùy ý (của người quản lý)
thời giờ nhàn rỗi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận