Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discrete component
discrete component
Kỹ thuật
linh kiện rời
Toán - Tin
thành phần riêng biệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận