1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discreet

discreet

/dis"kri:t/
Tính từ
  • thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)
  • biết suy xét, khôn ngoan
Xây dựng
  • kín đáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận