Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discreet
discreet
/dis"kri:t/
Tính từ
thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)
biết suy xét, khôn ngoan
Xây dựng
kín đáo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận