1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discovert

discovert

/dis"kʌvət/
Tính từ
  • pháp lý chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận