Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discovert
discovert
/dis"kʌvət/
Tính từ
pháp lý
chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận