Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discourage
discourage
/dis"kʌridʤ/
Động từ
làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
(+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
Kỹ thuật
can ngăn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận