1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discourage

discourage

/dis"kʌridʤ/
Động từ
  • làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
  • (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
Kỹ thuật
  • can ngăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận