1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discount arbitrage

discount arbitrage

Kinh tế
  • acbít (chênh lệch giá)
  • sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận