1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discontinuous spectrum

discontinuous spectrum

Kỹ thuật
  • phổ gián đoạn
Toán - Tin
  • phổ không liên tục
Vật lý
  • phổ vạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận