Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discontinuous spectrum
discontinuous spectrum
kỹ thuật
phổ không liên tục
Kỹ thuật
phổ gián đoạn
Toán - Tin
phổ không liên tục
Vật lý
phổ vạch
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận