1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discontinuous control

discontinuous control

Toán - Tin
  • điều khiển gián đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận