1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discontinue

discontinue

/"diskən"tinju:/
Động từ
  • ngừng đình chỉ; gián đoạn
  • bỏ (một thói quen)
  • thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Kỹ thuật
  • gián đoạn
  • làm gián đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận