Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discontinue
discontinue
/"diskən"tinju:/
Động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Kỹ thuật
gián đoạn
làm gián đoạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận