Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discontent
discontent
/"diskən"tent/
Danh từ
sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
Tính từ
từ hiếm
không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận