1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discontent

discontent

/"diskən"tent/
Danh từ
  • sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
Tính từ
  • từ hiếm không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận