Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disconnexion
disconnexion
/,diskə"nekʃn/ (disconnexion) /,diskə"nekʃn/
Danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
điện học
sự ngắt, sự cắt
Chủ đề liên quan
Điện học
Thảo luận
Thảo luận