1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disconnection

disconnection

/,diskə"nekʃn/ (disconnexion) /,diskə"nekʃn/
Danh từ
  • sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
  • điện học sự ngắt, sự cắt
Kỹ thuật
  • ngắt
  • sự cách ly
  • sự cắt điện
  • sự cắt mạch
  • sự chia
  • sự ngắt
  • sự ngắt (mạch)
  • sự ngắt điện
  • sự ngắt mạch
  • sự tách
  • sự tắt
  • sự tắt máy
Điện lạnh
  • sự cắt (mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận