1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disconnected

disconnected

/"diskə"nektid/
Tính từ
  • bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
  • rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
  • điện học bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
Kỹ thuật
  • bị ngắt
  • gián đoạn
  • ngắt
  • ngưng kết nối
Hóa học - Vật liệu
  • bị cắt (mạch)
  • bị phân ly
Toán - Tin
  • bỏ kết nối
  • không liên thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận