Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disconnect
disconnect
/"diskə"nekt/
Động từ
làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
điện học
ngắt, cắt (dòng điện...)
Kỹ thuật
cắt
cắt rời
chia
ngăn
ngắt (mạch)
ngắt điện
ngắt kết nối
mở ra
phân ly
Điện
cúp
điện
Toán - Tin
kỹ
Kỹ thuật Ô tô
ngắt ra
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Điện
Điện
Toán - Tin
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận