Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disconformity
disconformity
Danh từ
sự không nhất trí; sự không thích hợp
Kỹ thuật
không chỉnh hợp
sự không khớp
Hóa học - Vật liệu
không khớp đều
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận