1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discomfiture

discomfiture

/dis"kʌmfitʃə/
Danh từ
  • sự thất bại (trong trận đánh)
  • sự làm hỏng, sự làm thất bại kế hoạch; sự hỏng, sự thất bại kế hoạch
  • sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận