Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discomfiture
discomfiture
/dis"kʌmfitʃə/
Danh từ
sự thất bại (trong trận đánh)
sự làm hỏng, sự làm thất bại
kế hoạch
; sự hỏng, sự thất bại
kế hoạch
sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
Chủ đề liên quan
Kế hoạch
Thảo luận
Thảo luận