1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disclose

disclose

/dis"klouz/
Động từ
  • mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
Kỹ thuật
  • để lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận