Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disclose
disclose
/dis"klouz/
Động từ
mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
Kỹ thuật
để lộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận