1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disclaimer

disclaimer

/dis"kleimə/ (disclamation) /,disklə"meiʃn/
Danh từ
  • sự từ bỏ (quyền lợi)
  • sự không nhận, sự chối
Kinh tế
  • chối (trách nhiệm...)
  • sự khước từ
  • sự từ bỏ
  • sự từ bỏ (quyền lợi...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận