Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disciple
disciple
/di"saipl/
Danh từ
môn đồ, môn đệ, học trò
tôn giáo
tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu
Kỹ thuật
môn đồ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận