1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharging

discharging

Kinh tế
  • giải phóng
  • giải thoát
Kỹ thuật
  • phóng điện
  • sự xả
Điện
  • sư tháo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận