Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dischargee
dischargee
/,distʃɑ:"dʤi:/
Danh từ
Anh - Mỹ
lính giải ngũ, lính phục viên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận