1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge velocity

discharge velocity

Xây dựng
  • tốc độ dò rỉ
Toán - Tin
  • tốc độ nhảy ra
  • tốc độ rò rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận