Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discharge tube
discharge tube
Kỹ thuật
đèn phóng điện
ống phóng điện
ống xả
Xây dựng
ống đẩy
Vật lý
ống tia phóng điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận