1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge tube

discharge tube

Kỹ thuật
  • đèn phóng điện
  • ống phóng điện
  • ống xả
Xây dựng
  • ống đẩy
Vật lý
  • ống tia phóng điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận