1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge side

discharge side

Kinh tế
  • phía cho vào
Kỹ thuật
  • phía dỡ tải
  • phía xả
Kỹ thuật Ô tô
  • bên xả
Điện lạnh
  • phía đẩy
Cơ khí - Công trình
  • phía dỡ tải (máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận