1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge port

discharge port

Kinh tế
  • cảng dỡ hàng
Kỹ thuật
  • cảng bốc dỡ hàng
Hóa học - Vật liệu
  • cửa dỡ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận