1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge measurement

discharge measurement

Toán - Tin
  • phép đo (lượng) xả
Vật lý
  • phép đo phóng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận