1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge lamp

discharge lamp

/dis"t∫a:,læmp]
Danh từ
  • đèn có ống phóng điện
Kỹ thuật
  • đèn phóng điện
Xây dựng
  • đèn phóng khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận