1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge hydrograph

discharge hydrograph

Kỹ thuật
  • đường cong lưu lượng
Cơ khí - Công trình
  • biểu đồ lưu lượng
  • đường lưu lượng
Xây dựng
  • biểu đồ thủy văn
Hóa học - Vật liệu
  • biểu đồ tiêu thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận