1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge cycle

discharge cycle

Điện lạnh
  • chu trình đẩy
  • chu trình xả
  • quá trình đẩy [xả]
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận