1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge curve

discharge curve

Kỹ thuật
  • đường cong lưu lượng
Toán - Tin
  • đường phóng điện
  • đường xả điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận