1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge coefficient

discharge coefficient

Kỹ thuật
  • hệ số dòng xả
  • hệ số lưu lượng
Toán - Tin
  • hệ số gỉ nước
Cơ khí - Công trình
  • hệ số phóng điện
  • hệ số thải
Xây dựng
  • hệ số rỉ nước
Hóa học - Vật liệu
  • hệ số tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận