1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge chamber

discharge chamber

Kỹ thuật
  • buồng xả
Điện lạnh
  • buồng đẩy
  • buồng đẩy [xả]
Cơ khí - Công trình
  • buồng tháo
Hóa học - Vật liệu
  • buồng tháo liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận