1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discharge capacity

discharge capacity

Kỹ thuật
  • khả năng tiêu nước
  • lưu lượng kênh
  • lưu lượng máy bơm
  • năng suất cấp
  • năng suất đẩy
  • năng suất đẩy [xả]
  • năng suất xả
  • tốc độ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận