1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discard

discard

/"diskɑ:d/
Danh từ
  • sự chui bài, sự dập bài
  • quân chui bài, quân bài dập
Động từ
  • bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
  • đuổi ra, thải hồi (người làm...)
  • đánh bài chui, dập
Kỹ thuật
  • gạt bỏ
  • hủy bỏ
  • loại bỏ
  • loại trừ
  • mảnh vỡ
  • mảnh vụn
  • phế liệu
  • thải
  • van đĩa
Toán - Tin
  • chui (bài)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận