1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disbursement

disbursement

/dis"bə:smənt/
Danh từ
  • sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu
Kinh tế
  • chi thanh toán
  • chi trả
  • giải ngân
  • sự chi ra
  • trả tiền
  • xuất quỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận