Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disburse
disburse
/dis"bə:s/
Động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu
Kinh tế
chi tiêu
trả
trả (tiền, món tiền)
xuất
xuất quỹ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận