1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disbelieve

disbelieve

/"disbi"li:v/
Động từ
  • không tin (ai, cái gì...)
Nội động từ
  • hoài nghi
  • (+ in) không tin (ở cái gì...)
Xây dựng
  • hoài nghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận