1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disbar

disbar

/dis"bɑ:/
Động từ
  • tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
  • pháp lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận