Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disbar
disbar
/dis"bɑ:/
Động từ
tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
pháp lý
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận