1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disband

disband

/dis"bænd/
Động từ
  • giải tán (quân đội...)
Nội động từ
  • tán loạn (đoàn quân)
Xây dựng
  • giải thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận