Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disband
disband
/dis"bænd/
Động từ
giải tán (quân đội...)
Nội động từ
tán loạn (đoàn quân)
Xây dựng
giải thể
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận