1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disassemble

disassemble

/"disə"sembl/
Động từ
Kỹ thuật
  • bóc
  • phân chia
  • phân tách
  • tháo dỡ
  • tháo ra
  • vặn ra
Cơ khí - Công trình
  • dỡ dời
  • rỡ
Xây dựng
  • gỡ (máy)
Điện tử - Viễn thông
  • phân dải
Điện
  • tháo dời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận