1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disallowance

disallowance

/,disə"lauəns/
Danh từ
  • sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt
  • sự cấm, sự không cho phép
Kinh tế
  • loại bỏ
  • sự bác bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận