Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disallowance
disallowance
/,disə"lauəns/
Danh từ
sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt
sự cấm, sự không cho phép
Kinh tế
loại bỏ
sự bác bỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận