1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disaffirm

disaffirm

/,disə"fə:m/
Động từ
  • không công nhận, phủ nhận
  • pháp lý huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận