Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disaffirm
disaffirm
/,disə"fə:m/
Động từ
không công nhận, phủ nhận
pháp lý
huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận