1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disablement

disablement

/dis"eiblmənt/
Danh từ
  • sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực
  • sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...) quân sự sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
  • pháp lý sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách
Kinh tế
  • mất sức lao động
  • sự làm cho không đủ tư cách
  • sự làm cho tàn tật
  • tàn phế
  • tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận