Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disable
disable
/dis"eibl/
Động từ
làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...)
quân sự
loại ra khỏi vòng chiến đấu
pháp lý
làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách
Kỹ thuật
bất lực
cấm
cắt
khóa
ngăn chặn
ngắt
tách
tắt
Xây dựng
vô năng hóa
Chủ đề liên quan
Quân sự
Pháp lý
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận