1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disable

disable

/dis"eibl/
Động từ
  • làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
  • làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...) quân sự loại ra khỏi vòng chiến đấu
  • pháp lý làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách
Kỹ thuật
  • bất lực
  • cấm
  • cắt
  • khóa
  • ngăn chặn
  • ngắt
  • tách
  • tắt
Xây dựng
  • vô năng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận