disability
/,disə"biliti/
Danh từ
- sự bất tài, sự bất lực
- sự ốm yếu tàn tật
- pháp lý sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Kinh tế
- ốm yếu tàn tật
- sự bất lực
- sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Kỹ thuật
- bất lực
Hóa học - Vật liệu
- bất tài
Chủ đề liên quan
Thảo luận