1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disability

disability

/,disə"biliti/
Danh từ
  • sự bất tài, sự bất lực
  • sự ốm yếu tàn tật
  • pháp lý sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Kinh tế
  • ốm yếu tàn tật
  • sự bất lực
  • sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Kỹ thuật
  • bất lực
Hóa học - Vật liệu
  • bất tài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận