1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Dirty float

Dirty float

  • Kinh tế Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn
Kinh tế
  • sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái)
  • thả nổi không tự do
  • thả nổi trá hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận