Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ directly measured
directly measured
Xây dựng
được đo trực tiếp
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận