1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ directivity factor

directivity factor

  • kỹ thuật yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính
Kỹ thuật
  • hệ số định hướng
  • hệ số hướng tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận